IMMOBILE:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

immobile   yugi h5 His leg was put in plaster and he was immobile for several weeks. He crouched there immobile until they had gone. We finally note here that if surfactants are present, the interface will be tangentially immobile independently of the viscosity ratio

công thức diện tích hình tròn Diện tích của hình tròn sẽ được tính bằng công thức: hoặc. với d là đường kính của hình tròn; π là hằng số Pi bằng 3,14. Công thức mở rộng của hình tròn. * Chu vi hình tròn. C = 2r x 3,14 = d x 3,14. Trong đó: 3. Ví dụ minh họa tính diện tích hình tròn. - Bài toán: tính diện tích hình tròn ở trên khi biết r = 4 cm

shbet 24 SHBET là nhà cái trực tuyến hàng đầu châu Á, cung cấp cá cược thể thao, casino, đá gà, xổ số, game slot. Nhiều ưu đãii hấp dẫn. Tham gia ngay để nhận ưu đãi!

₫ 79,300
₫ 199,300-50%
Quantity
Delivery Options