IMMOBILE:IMMOBILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

immobile   kqxs mb thu 5 immobile She sat immobile, wondering what to do next. He is in a cast to keep his spine immobile. The brace immobilized my elbow while the injury healed. Geochemical discrimination of different magma series and their differentiation products using immobile elements. It was not only an immobile population : it was also an elderly one

xổ số ngày thứ tư hàng tuần XSMN thứ 4 - Xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần trực tiếp vào khung giờ từ 16h10’ tất cả các ngày trong tuần. KQSXMN thứ 4 gồm có 3 đài: Đồng Nai , Cần Thơ , Sóc Trăng

avatar đôi bạn thân nữ ngầu Trên đây là bộ sưu tập 99+ avatar đôi bạn thân nữ dành cho hội chị em bạn dì. Hãy chia sẻ ngay với hội bạn thân của bạn và tạo nên những kỷ niệm thật đẹp và đáng nhớ!

₫ 78,100
₫ 160,100-50%
Quantity
Delivery Options