IMMOBILE:IMMOBILE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

immobile   mbti personality test Bản dịch của "immobile" trong Việt là gì? He was completely immobile, so that the termites built a nest on his body. He had recurring instances of fecal incontinence which left him almost completely immobile and reported significant distress due to the incident

con c** Liệt kê tên các đồ vật, con vật, thực vật bắt đầu bằng chữ C. Ba mẹ hãy tham khảo và dành những câu đố, giúp con tăng vốn từ vựng tiếng Việt nhé. Monkey Việt Nam

các trường quốc tế tại hà nội Khi đọc bài viết này, chắc hẳn tất cả ba mẹ đều có chung một băn khoăn là tìm trường quốc tế tại Hà Nội chất lượng, uy tín nhất dành cho con của mình đúng không nào? Xin chào các ba mẹ!

₫ 80,500
₫ 146,500-50%
Quantity
Delivery Options