IMMOBILE:"immobile" là gì? Nghĩa của từ immobile trong tiếng Việt. Từ điển

immobile   accomplishment Nghĩa của từ immobile trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Xem thêm: fast, firm. VERBS lie, remain, sit, stand She seemed scarcely to breathe as she lay immobile. | become | hold sb, leave sb For a moment shock held her immobile. The accident left him totally immobile. Tra cứu từ điển Anh Việt online

cap về bản thân mạnh mẽ Stt hay, cap ý nghĩa về sự mạnh mẽ của bản thân. Thành công không hề dễ dàng, bạn cần phải năng động, cố gắng vươn lên. Hãy tự cổ vũ bản thân, cố gắng, kiên trì mỗi ngày để mạnh mẽ hơn, khắc phục thói quen lười nhác, ỷ lại tồn tại trong bản thân mình nhé. 1

fefasdin Thông tin thuốc Fefasdin 60 - Viên nén bao phim, SDK: VD-26174-17, giá Thuốc Fefasdin 60, Công dụng, chỉ định, liều dùng Fefasdin 60 , Nhà Sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - VIỆT NAM - Thuocbietduoc.com.vn

₫ 35,300
₫ 152,100-50%
Quantity
Delivery Options