implementation lê văn luyện được ra tù chưa implementation Từ điển Collocation. implementation noun . ADJ. effective, successful | complete, full | detailed Detailed implementation of the plans was left to the regional offices. | strict | smooth We will consult widely to ensure smooth implementation. | practical The practical implementation of the regulations proved difficult
kq aston villa Truy cập Thể Thao 247 để cập nhật tỷ số, kết quả thi đấu của Aston Villa từ mọi giải đấu, cùng kho lưu trữ dữ liệu bóng đá theo mùa
cách tìm lộ trình xe bus Thị trấn Vân Đình - Xuân Mai Bãi đỗ xe buýt - Trường Đại Học Lâm Nghiệp