imply đồng hồ ogival imply imply /im'plai/ ngoại động từ. ý nói; ngụ ý; bao hàm ý. silence implies consent: im lặng là ngụ ý bằng lòng; do you imply that I am not telling the truth?: ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
maldini In 2007, after Milan won the UEFA Super Cup against Sevilla although Maldini did not appear in the match, Maldini became the first European captain to lift the FIFA Club World Cup after defeating Boca Juniors on 16 December
keo nha cai.tv Kèo bóng đá trực tuyến tối đêm nay và ngày mai chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược bóng đá được cập nhật nhanh nhất từ các nhà cái uy tín hàng đầu như M88, 188bet.. Thuật ngữ “kèo nhà cái” hay “ tỷ lệ kèo ” không còn xa lạ đối với dân chơi cá độ lâu năm hay những bet thủ đam mê bộ môn cá độ bóng đá