improve giải bóng đá chuyên nghiệp u21 anh improve improve /im'pru:v/ ngoại động từ. cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi tư tưởng, mở mang kiến thức... to improve one's style of work: cải tiến lề lối làm việc; to improve one's life: cải thiện đời sống; lợi dụng, tận dụng. to improve the occasion: tận dụng cơ hội
vườn thú hà nội Không chỉ là điểm đến quen thuộc của người dân Thủ đô, vườn thú này còn là nơi tham quan yêu thích của những khách du lịch có dịp đặt chân đến Hà Nội. Khuôn viên rộng lớn với hồ nước, cây xanh, chuồng thú, khu vui chơi,… để mọi người có thể thỏa sức khám phá
xem két quả xsmb Xem kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm nay. Tường thuật trực tiếp KQXSMB hàng ngày. Tra cứu kết quả XSMB nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số 360