in advance xổ số tây ninh 29 tháng 8 Học nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ in advance trong tiếng Anh. Xem ví dụ, phân biệt với các cụm từ khác như ago, before, early, beforehand
máy in mã vạch Máy in mã vạch là thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính có chức năng in thông tin, mã vạch của một loại sản phẩm lên bề mặt tem nhãn
entrails of a virgin GUTS is basically a slasher film with gratuitous penis shots and actual hardcore sex with optical fog over the pubic hair parts. It's also a tale of model exploitation in the demanding world of a photo shoot