INCENTIVE:INCENTIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

incentive   thị mầu incentive for sb to do sth There's no incentive for the unions to make concessions now, since they've always been given what they asked for. incentive package / plan / system create / offer / provide an incentive

so far là thì gì So far mang nghĩa là “cho đến thời điểm hiện tại”, vì vậy So far thường xuyên được sử dụng trong thì Hiện tại hoàn thành Present Perfect. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại

thi công điện mạng văn phòng Chúng tôi cung cấp giải pháp thi công điện mạng văn phòng trọn gói, từ việc khảo sát, thiết kế cho đến thi công và bảo trì, nhằm tạo ra một hệ thống hoàn chỉnh, đồng bộ và tối ưu cho khách hàng

₫ 12,100
₫ 155,500-50%
Quantity
Delivery Options