INCREASE SYNONYM:What is another word for increase - WordHippo

increase synonym   overflow là gì Find synonyms for increase, a word that means to make something larger by size or amount. Browse a list of similar words from different contexts, such as nouns, verbs, and adjectives

become v3 Quá khứ của become là quá khứ đơn - become, quá khứ phân từ - became, nghĩa là trở nên, trở thành một ai đó, một điều gì đó… dùng ở các thì quá khứ trong tiếng Anh. Quá khứ của become trong bảng động từ quy tắc có 2 dạng quá khứ đơn past tense là became và quá khứ phân từ past participle là become

viết ghi ra nội dung muốn nói đã được sắp xếp bằng chữ viết thư viết báo cáo viết sách cho thiếu nhi Đồng nghĩa: viết lách

₫ 76,300
₫ 101,100-50%
Quantity
Delivery Options