INDIVIDUAL:Nghĩa của từ Individual - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

individual   tổng thống pháp individual suspension sự treo riêng lẻ Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective alone, characteristic, definite, diacritic, diagnostic, different

vợ nhặt Những gia đình từ những vùng Nam Định, Thái Bình, đội chiếu lũ lượt bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma, và nằm ngổn ngang khắp lều chợ. Người chết như ngả rạ. Không buổi sáng nào người trong làng đi chợ, đi làm đồng không gặp ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường. Không khí vẩn mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người

stt mệt mỏi Hãy cùng Thiều Hoa khám phá 101+ status mệt mỏi, đắn đo và ý nghĩa về cuộc sống, tình yêu và công việc. Với nhịp sống vội vã, công việc hối hả, và áp lực từ môi trường xã hội, nhiều người đang phải đối mặt với những căng thẳng, mệt mỏi và xáo trộn trong mối quan hệ gia đình

₫ 62,400
₫ 113,100-50%
Quantity
Delivery Options