INDUSTRY:"industry" là gì? Nghĩa của từ industry trong tiếng Việt. Từ điển

industry   talking tom INDUSTRY + NOUN leader | standard They hope that the disk drive will become an industry standard. PREP. in/within ~ In the computer industry, change comes about very rapidly. PHRASES a captain of industry, commerce and industry The banks lend money to commerce and industry

socola bóng đá Xem tỷ số bóng đá hôm nay và tỉ số bóng đá trực tuyến trong 24h đêm hôm qua, ty so truc tuyen rạng sáng nay của các giải đấu hàng đầu châu lục

lucky88 lucky88.services Nhà cái Lucky88 tung chương trình khuyến mãi 7 ngày dành cho khách hàng “Nạp ... THỜI GIAN KHUYẾN MÃI Từ 00:00:00 ngày 11/11/2021 đến 23:59:59 ngày 14/11/2021 GTM+7

₫ 17,500
₫ 187,200-50%
Quantity
Delivery Options