INSECURE:Insecure là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

insecure   tokisaki kurumi Nghĩa của từ Insecure: của một người không chắc chắn hoặc lo lắng về bản thân; không chắc chắn.; Không chắc chắn hoặc cố định; có khả năng nhường đường hoặc phá vỡ

real madrid vs espanyol Ở trận đấu giữa Real Madrid vs Espanyol, tiền đạo Vinicius Junior vào sân trong hiệp 2 và giúp đội chủ nhà ngược dòng ngoạn mục giành chiến thắng với tỷ số 4-1

thần số học tình yêu Bài viết giới thiệu về thần số học tình yêu, một phép tính khác biệt giúp bạn biết được người phù hợp và phần nào cách yêu của mình. Xem cách tính số chủ đạo, nhóm các con số đường đời và ý nghĩa của chúng trong tình yêu

₫ 92,500
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options