insecure kubet nét Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :not secure: such as, not confident about yourself or your ability to do things well :nervous and uncomfortable. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: Harry is beginning to feel insecure about his job, The machine-gun position is insecure and will soon be taken
chè thốt nốt Hướng dẫn bạn cách làm chè thốt nốt từ các nguyên liệu đơn giản, giải nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, kiện tỳ. Bạn cũng sẽ thấy cách thưởng thức chè thốt nốt với nước cốt dừa, đường thốt nốt và muối
dự đoán xổ số miền nam thứ bảy hàng tuần XSMN thứ 7 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 hàng tuần được tường thuật trực tiếp nhanh và chính xác nhất từ trường quay của 4 đài: - Xổ số Thành Phố Hồ Chí Minh. - Xổ số Long An. - Xổ số Bình Phước. - Xổ số Hậu Giang