INSPECTION:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

inspection   đội hình man utd gặp nottingham forest 檢查, 視察, 鑒定,查勘(建築物)… 检查, 视察, 鉴定,查勘(建筑物)… inspección, examen, inspección feminine… inspeção, fiscalização, inspeção feminine… तपास, तपासणी, एखाद्या इमारतीच्या बांधकामाची निष्णात व्यक्तीकडून तपासणी करवणे… contrôle masculine, inspection feminine, inspection…

vòng quay tự tạo Vòng quay may mắn là công cụ tiện ích miễn phí cho người dùng. Tạo vòng xoay may mắn giúp bạn lựa chọn ngẫu nhiên đã có trên danh sách

bong da xoilac 7 xoilac-7.pro được xây dựng để phục vụ cho những ai có mong muốn được xem trực tiếp bóng đá, với Xoilac 7 bạn có thể xem TTBD hoàn toàn miễn phí. Tốc độ đường truyền ổn định, chất lương hình ảnh và âm thanh sắc nét, đó chính là các yếu tố giúp Xoilac 7 thành công hơn

₫ 82,300
₫ 134,200-50%
Quantity
Delivery Options