INTELLECTUAL:INTELLECTUAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

intellectual   sơ đồ hệ thống chính trị việt nam Trang web này cho biết bản dịch, định nghĩa, từ đồng nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "intellectual" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "intellectual" có nghĩa là có trí thức, nhà trí thức, thuyết duy lý trí trong tiếng Việt

xổ số hậu giang ngày 16 tháng 3 năm 2024 Thứ Năm; Thứ sáu; Thứ bảy; ... Kết quả xổ số Hậu Giang; Kết quả xổ số Kiên Giang; ... Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2024 Xem

hannah As an English name, Hannah was not regularly used until after the Protestant Reformation, unlike the vernacular forms Anne and Ann and the Latin form Anna, which were used from the late Middle Ages. In the last half of the 20th century Hannah surged in popularity and neared the top of the name rankings for both the United States and the United

₫ 76,500
₫ 195,500-50%
Quantity
Delivery Options