INTELLIGENT:INTELLIGENT | English meaning - Cambridge Dictionary

intelligent   khuất lối Learn the definition of intelligent as an adjective, and see how it is used in different contexts and domains. Find synonyms, antonyms, and related words for intelligent in the Cambridge Dictionary

facebook login Hãy đăng nhập Facebook để bắt đầu chia sẻ và kết nối với bạn bè, gia đình và những người bạn biết

trường công lập là gì Trường công lập là trường học được đầu tư và quản lý bởi các cơ quan chính trị, có kinh phí tài trợ từ nguồn tài chính. Trường dân lập là trường học được đầu tư và quản lý bởi các cá nhân, tổ chức, có văn bằng tốt nghiệp

₫ 35,300
₫ 156,500-50%
Quantity
Delivery Options