INTEND:INTEND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

intend   xổ số power ngày hôm nay The president has announced she does not intend to stand for re-election. I made a promise to you and I intend to keep it. How do you intend to deal with this problem? I've heard that she intends to leave the company. I spent much more than I intended to

bnb mega soc Kho BN B Mega SOC là một kho phân loại lớn thuộc sự quản lý của đơn vị vận chuyển SPX Express. Địa chỉ cụ thể của kho nằm ở: Số 6, đường số 5, khu công nghiệp VSip, Phù Chẩn, Từ Sơn, Bắc Ninh

kinh nguyệt Chu kỳ kinh nguyệt là hiện tượng sinh lý bình thường mà nữ giới phải trải qua. Dựa vào tần suất và đặc điểm của kỳ kinh nguyệt mà chị em có thể phát hiện sớm những vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản nói riêng và sức khỏe tổng thể nói chung

₫ 71,100
₫ 157,200-50%
Quantity
Delivery Options