INTERNAL:Phép dịch "internal" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

internal   góc xây dựng mầm non "internal" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "internal" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nội bộ, trong, nội tạng. Câu ví dụ: This guy, Leland, take a look at his internal security designation. ↔ Gã này, Leland, hãy xem thiết lập an ninh nội bộ của ông ta

xổ số thứ năm đài bình định Xổ số Bình Định trực tiếp lúc 17h15 Thứ 5 hàng tuần. Kết quả XSBDI mới nhất ngày 26/12/2024: G8:02, G7:278, G6:5122 - 2616 - 6126,..., G.ĐB:350606. ?Xem ngay

i5 1135g7 Intel Core i5-1135G7 nói riêng và bộ xử lý thế hệ thứ 11 nói chung khắc phục được hầu hết các lỗi về quá nhiệt, kém ổn định trên thế hệ cũ đồng thời cho hiệu năng CPU và GPU tích hợp mạnh mẽ. Để đánh giá Intel Core i5-1135G7 chúng ta sẽ dựa vào những thử nghiệm hiệu năng với các bài benchmark và thử nghiệm thực tế

₫ 16,200
₫ 150,400-50%
Quantity
Delivery Options