internal dafontvn internal internal /in'tə:nl/ tính từ. ở trong, nội bộ; trong nước thuộc nội tâm, thuộc tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan thuộc bản chất; nội tại. internal evidence: chứng cớ nội tại y học dùng trong thuốc
heidenheim Fußballclub Heidenheim 1846 e. V., 1 kurz 1. FC Heidenheim, ist ein Fußballverein aus der ostwürttembergischen Großen Kreisstadt Heidenheim an der Brenz, der im Jahr 2007 durch die Abspaltung der Fußballabteilung des Heidenheimer Sportbunds entstanden ist. Seine Wurzeln reichen jedoch bis in das Jahr 1846 zurück
when there is a surplus What Is a Surplus? A surplus describes the amount of an asset or resource that exceeds the portion needed and used. A surplus can refer to income, profits, capital, and goods. A surplus