intestine pin máy khoan narrow intestine ruột non small intestine ruột non Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective alvine, splanchnic, visceral. noun entrails, viscera
social credit China has been working on a system to regulate financial and social credit, but it is not a dystopian web of surveillance and control. Learn what the new draft law says and how it differs from local experiments
anh gái xinh Tìm hình ảnh về Cô Gái Xinh Đẹp Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao