INTRICATE:INTRICATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

intricate   sukiya INTRICATE ý nghĩa, định nghĩa, INTRICATE là gì: 1. having a lot of small parts that are arranged in a complicated or delicate way: 2. with many…. Tìm hiểu thêm

xổ số minh ngọc miền trung hôm nay XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay Nhanh và Chính Xác nhất, SXMT được tường thuật lúc 17h15' hàng ngày, cập nhật KQXSMT trực tiếp từ trường quay, Lô Gan Cầu đẹp

ss a22 Mua điện thoại Samsung Galaxy A22 chính hãng - Giá rẻ, thu cũ lên đời, bảo hành 12 tháng, đổi mới 30 ngày, trả góp 0%. Mua ngay Samsung A22 tại đây

₫ 67,300
₫ 115,200-50%
Quantity
Delivery Options