INTRICATE:Nghĩa của từ Intricate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

intricate   xổ số ngày hôm nay an intricate machine một cái máy phức tạp Chuyên ngành. Kỹ thuật chung . phức tạp. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective

xoilac tv2 Xoilac TV – Xôi Lạc TV là website xem bóng đá trực tiếp chất lượng HD. XoilacTV phát sóng Euro 2024, Ngoại Hạng Anh, Cup C1, V-League, AFF Cup miễn phí cho người Việt Nam

lượng Xem cách phát âm, viết từ, nghĩa vụ và từ tương tự của từ lượng trong từ điển mở Wiktionary tiếng Việt. Lượng có nghĩa là sự lớn hay nhỏ, ít hay nhiều, sức chứa đựng, động tính, thử lượng

₫ 13,100
₫ 177,400-50%
Quantity
Delivery Options