ISOLATION:ISOLATION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

isolation   nhạc không lời hay Tìm tất cả các bản dịch của isolation trong Việt như sự cô lập, sự cách ly, bị cô lập và nhiều bản dịch khác

từ vựng ielts theo chủ đề Bạn muốn tìm một danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề để ôn tập? Bạn chưa nắm được cách hệ thống hóa các từ vựng mình đã học? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề trên. Yên tâm luyện thi IELTS cùng ELSA Speak nhé!

opm OPM highlights its key actions taken to recruit, hire, and train AI and AI-related talent into the federal government. OPM’s efforts support the AI in Government Act of 2020 and President Biden’s landmark Executive Order on Safe, Secure, and Trustworthy AI

₫ 13,400
₫ 157,500-50%
Quantity
Delivery Options