IT IS ESSENTIAL THAT:It is essential that he __________. His illness seems worse

it is essential that   pitch Các tính từ dùng trong câu giả định này bao gồm: advised được khuyên bảo, necessary cần thiết, essential cần thiết, vital quan trọng, recommended được đề nghị, urgent gấp bách, important quan trọng, obligatory bắt buộc, required cần thiết, imperative, mandatory bắt buộc

nobita và vương quốc trên mây Doremon và Nobita cùng nhau xây dựng một vương quốc trên mây, biến nơi đây thành một thiên đường tránh xa cuộc sống hạ giới. Nhưng không ngờ đã có

bitis gần đây Còn sự trở lại của Biti's gần đây diễn ra cùng thời điểm doanh nghiệp này chuyển giao quyền lực từ hai nhà sáng lập sang thế hệ F1 của gia đình này - CEO Vưu Lệ Quyên, người đảm nhận vai trò điều hành Biti's từ năm 2018

₫ 64,300
₫ 175,200-50%
Quantity
Delivery Options