it took him a long time to audition A. get round: đi vòng qua B. come through: đi xuyên qua C. go over: ôn lại, xem lại D. get over: vượt qua Dịch nghĩa: Cái chết của bố là một cú sốc lớn đối với anh ấy và phải mất rất nhiều thời gian thì anh ấy mới có thể vượt qua được nó
capacity là gì capacity /kə'pæsiti/ nghĩa là: sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ capacity, ví dụ và các thành ngữ liên quan
exploits of a young don juan 1986 In 1914, sixteen year old Roger returned home from boarding school during vacation to find his puberty hit hard in a house filled with beautiful women. These women have previous engagements with other men who are away, and during this time, Roger impregnates them all, including his aunt and sister, then devises plans to cuckold the men