its là gì sex mei itsukaichi Dùng "its" để chỉ sự sở hữu. Khi đại từ là "it", đại từ sở hữu sẽ là "its". Tương tự như đại từ sở hữu "hers" và "his", đại từ sở hữu "its" không cần thêm dấu nháy đơn để chỉ sự sở hữu
mitsubishi outlander Outlander tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” mới của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện
its Its là hình thức sở hữu của it. It's là một cách rút gọn của it is hoặc it has. Ví dụ: It's a common mistake. Đó là một lỗi phổ biến. The boat has a hole in its hull. Chiếc thuyền có một cái lỗ ở phần thân của nó