JAB:jab - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - An

jab   njab Tìm kiếm jab. Từ điển Anh-Việt - Động từ: chọc, thúc, thọc, đâm, jab something into somebody something. Từ điển Anh-Anh - verb: to push something sharp or hard quickly or suddenly into or toward someone or something + obj, to be pushed quickly and suddenly into someone or a part of someone's body + obj

loa hop jabra Loa Jabra Speak 510 Ms là bộ loa di động dành cho phòng họp hội nghị 4 – 10 người . Loa có thể di chuyện tự do trong phạm vi 100m nhờ kết nối Bluetooth Class 1. Có chức năng như một micro. Mọi người sẽ được nghe rõ nhờ âm thanh được phát và thu đa hướng. Ngoài ra, Loa còn hổ trợ kết nối USB cho các thiết bị không hổ trợ Bluetooth

loa jabra speak 510 ms Loa hội nghị không dây Bluetooth Jabra SPEAK 510 MS kèm mic tích hợp được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, âm thanh rõ ràng trong môi trường ồn ào là một thiết bị thông minh mà bạn không nên bỏ lỡ

₫ 41,400
₫ 149,200-50%
Quantity
Delivery Options