jab jabra 710 giá jab Từ điển Collocation. jab noun . 1 sudden hit/push . ADJ. left, right | hard, painful, sharp | elbow . VERB + JAB give sb | feel . PREP. ~ in/to Scott gave him a sharp left jab to the ribs. 2 injection . ADJ. flu, tetanus, typhoid, etc. VERB + JAB have Did you have a flu jab this year? | give sb
jabra speak 710 ms Thiết bị jabra speak 710 là sản phẩm mới nhất được hãng jabra tung ra thị trường, phù hợp với nhóm họp lên tới 5-10 người. + Chất lượng âm thanh rõ ràng. + Kết nối với nhiều thiết bị khác nhau, kết nối nhanh chóng. + Có tính năng khử ồn xung quanh. + Sử dụng cho các phòng họp nhóm qua skype
speakerphone jabra speak 510 Jabra SPEAK 510 MS/UC là micro kèm loa không dây họp hội nghị trực tuyến speakerphone có thể kết nối với smartphone, máy tính bảng, máy tính bằng Bluetooth hoặc kết nối với PC/Mac bằng cáp USB. Bảo hành: 24 tháng. Thiết kế hình đĩa nhỏ gọn với các nút điều khiển rõ ràng, dễ sử dụng ngay ở trên viền của mặt loa