JOURNALIST:Phép dịch "journalist" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

journalist   lịch google Kiểm tra bản dịch của "journalist" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhà báo, ký giả, 記者. Câu ví dụ: I want to be a journalist. ↔ Tôi muốn là một nhà báo

also nghĩa là gì “ALSO” là trạng từ có nghĩa là: cũng, cũng vậy, ngoài ra. “ALSO” đồng nghĩa với “Too” trong khá nhiều trường hợp. “ALSO” được phát âm là /ˈɑːl.soʊ/ He's an investor and also writes books. Anh ấy là một nhà đầu tư và cũng viết sách nữa. I know that you also want to join the team. Tôi biết rằng anh cũng muốn tham gia vào nhóm nữa. 2

xổ số 7 tây tháng 8 XSTN ngày 22-8 hay KQXSTN ngày 22/8 là kết quả xổ số Tây Ninh được quay số mở thưởng vào ngày 22-08 từ năm 2006 đến nay

₫ 87,100
₫ 169,500-50%
Quantity
Delivery Options