joy vsmart joy 2+ joy số nhiều joys /ˈdʒɔɪ/ Sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng. to jump for joy — nhảy lên vì vui sướng to someone's joy — làm cho ai vui sướng; Niềm vui. he is the joy and pride of his mother — nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
kinder joy Socola trứng Kinder Joy cho bé gái 20g vị đậm đà từ ca cao nguyên chất và kem sữa béo ngậy. Hàng ngon giá tốt, giao nhanh tại Bách hoá XANH
enjoy cái moment này Câu nói đầy đủ của trend này chính là “Make it complicated, enjoy cái moment này”. Tạm dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Cần gì phải làm phức tạp hóa mọi vấn đề, chỉ cần tận hưởng khoảnh khắc vui vẻ hiện tại này là đủ rồi.”