KEEP A STIFF UPPER LIP:Nghĩa của từ keep a stiff upper lip - Từ điển Anh - Việt

keep a stiff upper lip   shorekeeper Nghĩa của từ keep a stiff upper lip - Từ điển Anh - Việt. Từ ngày 06 ... a stiff upper lip khả năng chịu đựng Xem thêm stiff

keep track of là gì We have to keep track of our expenses more closely.IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta phải theo dõi chi tiêu chặt chẽ hơn nữa We need a system to keep track of all our expenses

keep a stiff upper lip Learn the meaning and origin of the phrase "keep a stiff upper lip", which describes the British attitude of stoicism and self-restraint in the face of adversity. See examples of people who exemplified this trait in history and literature

₫ 21,500
₫ 174,100-50%
Quantity
Delivery Options