keep a watchful eye on the bridges keep in touch This web page provides a reading practice for IELTS exam with a passage about microwave sensors that monitor the condition of bridges. It also includes questions and answers, diagrams and explanations of the passage content
keep a low profile là gì 'Keep a low profile' = giữ cho hồ sơ ở mức trung bình - từ này mang nghĩa tránh gây sự chú ý, xem xét kĩ lưỡng từ mọi người. Ví dụ. The report criticised APRA's preference thiên vị, ưu tiên to keep a low profile and dealing with regulated entities cơ quan "behind the scenes"
keep to v hay ving Bài viết giải thích nghĩa của Keep và các cấu trúc câu với Keep to V hay Ving. Xem ví dụ, cách dùng, luyện tập và so sánh với các cấu trúc câu khác