keep google an apple a day keep the doctor away Forgot email? Not your computer? Use a private browsing window to sign in. Learn more about using Guest mode
keep this a secret from mom A smart, kind boy heads to Seoul to attend college, and lives with his mom's friend and her daughter. A professor at his college is also his mom's friend
keep off là gì Không giẫm, đạp lên thứ gì đó . Ví dụ cụm động từ Keep off. Ví dụ minh họa cụm động từ Keep off: - KEEP OFF the grass in the park, please. Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên. Một số cụm động từ khác. Ngoài cụm động từ Keep off trên, động từ Keep còn có một