keep in touch prokeepersg Để duy trì liên lạc với ai đó. To maintain communication with someone. I always keep in touch with my friends through social media. Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội. She regrets not keeping in touch with her high school classmates. Cô ấy hối hận vì không giữ liên lạc với bạn cùng lớp cũ. Để giữ liên lạc. To stay in contact
keep running Trang web này là danh sách các tập của chương trình giải trí thực tế Keep Running, một phiên bản Trung Quốc của Running Man. Xem danh sách các thành viên, địa điểm, chủ đề, khách mời, nhiệm vụ và kết quả của mỗi tập
keep up with Học cách sử dụng cụm từ Keep up with để nói về việc theo kịp ai đó, cái gì đó, giữ liên lạc với ai, tiếp tục làm hay trả tiền cho cái gì đó. Xem ví dụ, bài tập vận dụng và các từ đi kèm với Keep up with