keep up a chronicle of timekeeping Keep up. 1. Định nghĩa Keep up. Keep up: tiếp tục - Keep up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh hay còn gọi là phrasal verb. Keep up được cấu tạo nên bởi động từ keep và giới từ up. - “Keep Up” như duy trì giữ một hoạt động đi lên nào đó có thể hiểu là duy trì, tiếp
a good clock always keeps A good clock always keeps _____ time. Accurate adj: chính xác, chuẩn xác, đúng đắn Serious adj: nghiêm túc, nghiêm trọng
keep a lid on Keep a lid on là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là kiểm soát, hạn chế một tình huống hoặc giữ bí mật thông tin. Học tiếng Anh sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cụm từ trong các câu và các cụm từ có nghĩa tương tự