keep up apple a day keeps the doctor away Nghĩa của keep up - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: He walked fast, and I had to keep up with him to stay by his side. Anh ta đi nhanh, và tôi phải cố bắt kịp để đi cùng anh ta. Ex: It's important to keep up with the news to know what's happening in the world
keep a stiff upper lip là gì "Keep a stiff upper lip" có từ "stiff" là cứng rắn, kiên quyết = giữ cho cái môi cứng rắn - tỏ ra kiên cường, không lộ vẻ sợ hãi hay lo lắng trên mặt. Ví dụ The teenager kept a stiff upper lip in school, but he didn’t hide his pain from his family
keep up Keep up. 1. Định nghĩa Keep up. Keep up: tiếp tục - Keep up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh hay còn gọi là phrasal verb. Keep up được cấu tạo nên bởi động từ keep và giới từ up. - “Keep Up” như duy trì giữ một hoạt động đi lên nào đó có thể hiểu là duy trì, tiếp