KETTLE:KETTLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

kettle   xút ăn da You can experience infrared radiation for yourself, using a kettle that has recently boiled. Từ Cambridge English Corpus However, what substance one particular culture contains in the kettle is learned over time

lô chắc về hôm nay Anh em nào đang băn khoăn không biết nay ngày 26 tháng 12 năm 2024 đánh con lô gì? Tham gia diễn đàn hôm nay và chọn các khung giờ vàng để xem các cao thủ lô Chốt số XSMB 26/12/2024 chuẩn nhất, soi cầu bạch thủ, lô xiên 2, xiên 3, lô kép miền Bắc miễn phí

du hí là gì Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'du hí' trong tiếng Việt. du hí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến

₫ 46,300
₫ 178,100-50%
Quantity
Delivery Options