KHONG:không in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

khong   xex khong che Check 'không' translations into English. Look through examples of không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar

dit nhieu co tot khong “Xì hơi” hay còn gọi là trung tiện, là do nguồn thức ăn khi chưa tiêu hóa hết ở dạ dày xuống đại tràng được các vi khuẩn tiếp tục phân hủy và bài tiết ra khí thải, chúng tích tụ đến một lúc nào đó quá nhiều và phải thoát ra ngoài qua hậu môn

anime khong che Đến hẹn lại lên, vì lý do năm nay mùa hè có vẻ đến sớm, không khí nóng nực thổi bừng bừng nơi nơi. Nên hôm nay người viết sẽ lên sớm một trong những chủ đề tuy nhạy cảm nhưng chưa bao giờ ngừng hot, chính là những bộ anime mang yếu tố 18+

₫ 88,500
₫ 183,200-50%
Quantity
Delivery Options