KISS:Nghĩa của từ Kiss - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

kiss   faster than a kiss to kiss the book hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ to kiss the dust tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ Bị giết To kiss good-bye

kissinger Henry Alfred Kissinger / ˈ k ɪ s ɪ n dʒ ər /; 2 tiếng Đức: ˈkɪsɪŋɐ; tên khai sinh là Heinz Alfred Kissinger, 27 tháng 5 năm 1923 – 29 tháng 11 năm 2023 3 4 5 là một nhà chính trị gia người Mỹ

a good day to be a dog kiss About Press Copyright Contact us Creators Advertise Developers Terms Privacy PolicySafety How YouTube works Test new features NFL Sunday Ticket Press Copyright

₫ 22,200
₫ 149,500-50%
Quantity
Delivery Options