KNOW:Tra từ know - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

know   knowledge synonym know = know động từ knew ; known biết; hiểu biết I'm not guessing - I know ! Tôi không đoán - Tôi biết! she doesn't know your address cô ấy không biết địa chỉ của các anh every child knowsthattwo and two make four tất cả trẻ con đều biết 2 cộng 2 là 4 Do you know who Napoleon was ? anh biết

somewhere only we know "Somewhere Only We Know" là bài hát được sáng tác và trình bày bởi ban nhạc alternative rock người Anh Keane, được phát hành làm đĩa đơn mở đầu cho album phòng thu đầu tay Hopes and Fears của họ năm 2004

knowing brother vietsub #knowingbrothers #knowingbrothervietsub #knowingbrothersvietsub #knowingbrosvietsub #knowingbros

₫ 18,300
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options