knowledge synonym xsmb 10 ngày gần đây nhất Find 2 243 words and phrases for knowledge, such as understanding, idea, intelligence, and more. Browse synonyms, antonyms, definitions, sentences, and examples for knowledge
nải chuối Chuối cúng ngày Tết phải chọn những nải có quả to đều nhau, xanh mướt, không được chín. Vì chuối chín tuy có màu vàng đẹp nhưng lại nhanh hỏng, không thể thờ hết cả một tuần tết được. Với người miền Bắc, nải chuối tượng trưng cho con cháu sum vầy, quây quần, đầm ấm
ngọn lửa Lửa là quá trình oxy hóa khử nhanh chóng của một vật liệu trong phản ứng cháy, giải phóng ra nhiệt, ánh sáng, và các sản phẩng phản ứng khác. Lửa được con người sử dụng để nấu ăn, tạo ra nhiệt, ánh sáng, tín hiệu, và lực đẩy, nhưng cũng có nhiều tác động tiêu cực và nguy hại