LARGE:LARGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

large   a large number of + gì Tìm tất cả các bản dịch của large trong Việt như cỡ lớn, rộng lớn, đồ sộ và nhiều bản dịch khác

the company by a larger - Có ''by a larger corporation'' → Câu bị động . - Bị động thường có công thức tổng quát là : be + V3/V_ed . - Vế sau của câu có dạng như một phân từ → Ta dùng cấu trúc phân từ

a is a very large wave Tsunami is a Japanese word that means harbor wave. A tsunami happens when huge waves are formed after something under the ocean occurs to make these large waves form. Erupting volcanoes can also cause tsunamis to occur. The waves start in one area but they move quickly in all different directions once the tsunami begins

₫ 97,100
₫ 199,500-50%
Quantity
Delivery Options