LAY OFF:LAYOFF | English meaning - Cambridge Dictionary

lay off   88d play Learn the meaning of layoff in English, a noun that refers to the act of ending a worker's job or a period of inactivity. Find out how to use layoff in different contexts, such as business, football and HR, and see translations in other languages

mullet layer nữ mặt dài Kiểu tóc mullet layer nữ đã trở thành một trong những xu hướng thời trang nổi bật, đặc biệt là dành cho những cô nàng sở hữu khuôn mặt dài. Với thiết kế độc

bánh lays Snack Lay's khoai tây thơm ngon, đậm đà, nhiều hương vị vô cùng hấp dẫn...Giao nhanh, nhiều ưu đãi, 1 đổi 1 trong 30 ngày, FREESHIP đơn 500K 10Km. Mua ngay! - AVAKids.com

₫ 83,300
₫ 188,100-50%
Quantity
Delivery Options