LAYOVER:"layover" là gì? Nghĩa của từ layover trong tiếng Việt. Từ điển A

layover   may chân váy chữ a layover Từ điển WordNet. n. a brief stay in the course of a journey; stop, stopover they made a stopover to visit their friends. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

xổ số hậu giang 11 tháng 11 Xổ số Hậu Giang: XSHG - Trang kết quả xổ số kiến thiết Hậu Giang - Xổ số Miền Nam, kqxs hau giang, ket qua xshg, xs hau giang, xsmn, Xổ Số Minh Ngọc™

cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe Bài viết chia sẻ những mẫu hình ảnh slide cảm ơn, thank you, the end cho bài thuyết trình powerpoint. Hình ảnh slide cảm ơn có nhiều kiểu dáng, màu sắc, chủ đề khác nhau để tạo không gian hạ màn lắng nghe cho người xem

₫ 63,400
₫ 134,300-50%
Quantity
Delivery Options