LAYOVER:Phép dịch "layover" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

layover   phương trình hoành độ giao điểm "layover" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "layover" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: After a two-day layover in Hawaii, Altamaha pushed on toward the West Coast. ↔ Sau hai ngày nghỉ ngơi tại Hawaii, Altamaha lên đường quay về Bờ Tây Hoa Kỳ

phim sex nhật không che Tuyển tập sexvn hay nhất, xem sex gái xinh làm tình dâm lồn, chọn lọc phim từ vlxx, xvideo, xnxx, javhd...chất lượng cao không che

bướng là gì bướng : tt. 1. Có tính rất ngang, khó bảo, không chịu nghe ai, cứ theo ý mình: Cậu ấy bướng quá o cãi bướng. 2. Có những biểu hiện của tính ngang ngạnh, bướng bỉnh: Nó có cái trán rất bướng. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt

₫ 42,500
₫ 126,200-50%
Quantity
Delivery Options