LEAVE:Nghĩa của từ Leave - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

leave   app tài xỉu online paris by your leave xin phép ông, xin phép anh to ask leave xin phép to get leave được phép to beg leave to do sth xin phép làm gì to give leave cho phép to refuse leave từ chối không cho phép without as/so much as by your leave không thèm xin phép

genshin map Genshin Impact Interactive Map of Teyvat - All locations, Anemoculi, Geoculi, Waypoints, Chests, Questsmore! Use the progress tracker to find everything!

vân vân trong tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách dịch từ “vân vân” trong tiếng Anh, các cụm từ phổ biến nhất như “and so on” và “etc.”, cách sử dụng chúng đúng ngữ pháp, cũng như một số lưu ý khi áp dụng trong thực tế

₫ 48,500
₫ 181,500-50%
Quantity
Delivery Options