LEFT HAND JOB:LEFT-HANDED | English meaning - Cambridge Dictionary

left hand job   left LEFT-HANDED definition: 1. of a person using their left hand to write and do most things: 2. of an object or device…. Learn more

i have left my book in Danh từ “kitchen” thường được dùng với mạo từ “the” vì khi nhắc đến nhà bếp thường 1 nhà có 1 phòng bếp thôi nên coi như nó đã xác định. VD: in the living room, in the bedroom,… Tạm dịch: Chị đã để quên cuốn sách của mình trong nhà bếp và chị muốn em vào lấy nó cho chị. Chọn A. về câu hỏi!

left out là gì Nghĩa của từ Left out - Từ điển Anh - Việt: bỏ lại, hàng bỏ lại, hàng bỏ sót,

₫ 96,400
₫ 181,100-50%
Quantity
Delivery Options