LESS:Nghĩa của từ Less - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

less   tai nghe true wireless in less than a year trong chưa đầy một năm in less than no time ngay tức khắc, ngay tức thời still less lại càng không they don't know English, still less know Chinese họ không biết tiếng Anh, lại càng không biết tiếng Trung Hoa less and less lại ít đi, càng ít đi he eats less and less as he gets thin

homelessness is a problem Homelessness is a complex and pervasive issue that affects millions of people worldwide. Defined as the condition of not having a stable, safe, and adequate place to live, homelessness is a distressing social problem that demands urgent attention and compassionate action

shameless vietsub Xem phim hài hước chính kịch Mặt Dày Phần 11 - Shameless Season 11 với chất lượng HD và ngôn ngữ Vietsub. Phim này là tiếp tục của bộ phim Shameless về cuộc sống của một gia đình giàu có và bố mẹ đơn thân

₫ 61,500
₫ 160,500-50%
Quantity
Delivery Options