LESS:Nghĩa của từ Less - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

less   tai nghe true wireless in less than a year trong chưa đầy một năm in less than no time ngay tức khắc, ngay tức thời still less lại càng không they don't know English, still less know Chinese họ không biết tiếng Anh, lại càng không biết tiếng Trung Hoa less and less lại ít đi, càng ít đi he eats less and less as he gets thin

less là gì Less là từ tính, cấp so sánh của little, có nghĩa là nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém. Xem các ví dụ, các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các chuyên ngành của từ less

ai long nhai the endless love ??AILONGNHAI:THE ENDLESS LOVETHE MOVIE 2023 , Southeast Asia's leading anime, comics, and games ACG community where people can create, watch and share engaging videos

₫ 72,200
₫ 159,100-50%
Quantity
Delivery Options